Có 2 kết quả:

捨得 xả đắc舍得 xả đắc

1/2

xả đắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

không tiếc

Bình luận 0

xả đắc

giản thể

Từ điển phổ thông

không tiếc

Bình luận 0